Mô tả
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN
THÔNG SỐ |
ĐƠN VỊ |
SỐ LIỆU |
TRỌNG LƯỢNG | ||
Tổng trọng lượng max |
kg |
26,800 |
Trọng lược làm việc |
kg |
26,000 |
Tải trọng trục trước |
kg |
12,900 |
Tải trọng trục sau |
kg |
13,100 |
KHẢ NĂNG DI CHUYỂN | ||
Tốc độ (1), tiến về phía trước |
Km/h |
0-4.5 |
Tốc độ (1), đảo ngược |
Km/h |
0-4.5 |
Tốc độ (2), chuyển tiếp |
Km/h |
0-12 |
Tốc độ (2), đảo ngược |
Km/h |
0-12 |
Khả năng leo dốc max |
% |
100 |
Lực đẩy max |
kN/ tấn |
259/ 26.4 |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhà sản xuất | Deutz | |
Model | TCD 2013 L06 2V | |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO III | |
Phương thức làm mát | Làm mát bằng nước | |
Số xylanh |
xylanh |
6 |
Công suất ISO 9249/ SAE J 1349 |
kW/ hp |
190/ 261 |
Tốc độ vòng quay |
rpm |
2,300 |
Điện áp làm việc |
V |
12 |
KÍCH THƯỚC | ||
Chiều dài tổng thể |
mm |
8,290 |
Chiều rộng tổng thể |
mm |
3,600 |
Chiều cao tổng thể |
mm |
3,390 |
Khoảng sang gầm xe |
mm |
600 |
KÍCH THƯỚC BÁNH XE | ||
Chiều rộng, phía trước |
mm |
1,125 |
Chiều rộng, phía sau |
mm |
1,125 |
Đường kính ngoài (phía trước) |
mm |
1,660 |
Đường kính ngoài (phía sau) |
mm |
1,660 |
Số răng/ lưỡi cắt, phía trước | 50 | |
Số rang/ lưỡi cắt, phía sau | 50 | |
Phạm vi đầm mỗi bên |
mm |
1,238 |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Kiểu | Thủy lực | |
Phanh tay | Thủy lực | |
HỆ THỐNG LÁI | ||
Kiểu | Thủy lực | |
Góc lái | 350 | |
Góc lắc | 150 | |
Bán kính quay vòng (bên trong) |
mm |
3,891 |
LƯỠI ỦI | ||
Chiều cao |
mm |
1,990 |
Chiều rộng |
mm |
3,600 |
Khả năng nâng cao hơn so với nền |
mm |
1,200 |
Khả năng hạ thấp hơn so với nền |
mm |
120 |
Năng suất lưỡi ủi, theo SAE J 1265 |
m3 |
11 |
DUNG TÍCH THÙNG DẦU | ||
Dung tích thùng nhiên liệu |
l |
375 |
Dung tích dầu động cơ |
l |
27.5 |
Dung tích thùng dầu thủy lực |
l |
280 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.